Có 2 kết quả:

鉗馬銜枚 qián mǎ xián méi ㄑㄧㄢˊ ㄇㄚˇ ㄒㄧㄢˊ ㄇㄟˊ钳马衔枚 qián mǎ xián méi ㄑㄧㄢˊ ㄇㄚˇ ㄒㄧㄢˊ ㄇㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) with horses and soldiers gagged (idiom)
(2) (of a marching army) in utter silence

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) with horses and soldiers gagged (idiom)
(2) (of a marching army) in utter silence

Bình luận 0